Giá xăng dầu, khí đốt hôm nay 16/2

Giá xăng dầu, khí đốt hôm nay 16/2

Nguồn VINANET/VITIC
Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/2/2022.

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 16/2:

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,82

-0,25

-0,27%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,94

-0,34

-0,36%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,39

+0,09

+2,07%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

266,21

-0,70

-0,26%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

285,93

-0,02

-0,01%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr’22

93,59

93,71

92,81

92,81

93,28

May’22

91,21

91,42

90,54

90,54

91,10

Jun’22

89,44

89,44

89,41

89,41

89,29

Jul’22

90,57

90,57

87,13

87,89

91,15

Aug’22

87,92

87,95

86,27

86,83

90,01

Sep’22

88,09

88,09

85,32

85,88

88,96

Oct’22

85,92

85,92

84,72

85,02

88,01

Nov’22

85,14

85,14

83,76

84,26

87,17

Dec’22

83,00

83,00

83,00

83,00

86,38

Jan’23

82,43

82,86

82,43

82,86

85,63

Feb’23

82,21

82,21

82,21

82,21

84,92

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar’22

92,21

92,56

91,66

91,70

92,07

Apr’22

90,31

90,64

89,75

89,80

90,21

May’22

88,47

88,63

87,76

87,77

88,29

Jun’22

86,56

86,69

85,77

85,77

86,39

Jul’22

84,91

85,04

84,40

84,40

84,79

Aug’22

83,68

83,68

82,96

82,96

83,49

Sep’22

82,62

82,62

81,91

81,91

82,43

Oct’22

81,57

81,62

81,36

81,36

81,50

Nov’22

80,55

80,55

80,47

80,47

80,68

Dec’22

80,07

80,14

79,31

79,31

79,91

Jan’23

78,82

78,82

78,67

78,67

81,89

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar’22

2,8705

2,8762

2,8550

2,8552

2,8595

Apr’22

2,7707

2,7746

2,7547

2,7547

2,7643

May’22

2,6979

2,6979

2,6853

2,6853

2,6909

Jun’22

2,6448

2,6448

2,6399

2,6399

2,6409

Jul’22

2,6099

2,6099

2,6098

2,6098

2,6107

Aug’22

2,5920

2,5920

2,5841

2,5841

2,5926

Sep’22

2,5950

2,5950

2,5950

2,5950

2,5855

Oct’22

2,5852

2,5852

2,5550

2,5771

2,6478

Nov’22

2,6000

2,6000

2,5421

2,5651

2,6345

Dec’22

2,5480

2,5480

2,5480

2,5480

2,5511

Jan’23

2,5440

2,5450

2,5122

2,5373

2,6043

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar’22

4,393

4,401

4,370

4,396

4,306

Apr’22

4,306

4,317

4,279

4,302

4,241

May’22

4,329

4,337

4,303

4,323

4,267

Jun’22

4,380

4,380

4,347

4,367

4,312

Jul’22

4,423

4,424

4,414

4,415

4,362

Aug’22

4,424

4,424

4,402

4,422

4,372

Sep’22

4,411

4,412

4,399

4,403

4,355

Oct’22

4,421

4,434

4,417

4,434

4,378

Nov’22

4,512

4,512

4,512

4,512

4,476

Dec’22

4,674

4,687

4,674

4,687

4,640

Jan’23

4,790

4,790

4,773

4,781

4,744

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

 

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar’22

2,6762

2,6841

2,6580

2,6580

2,6691

Apr’22

2,8164

2,8242

2,7977

2,7977

2,8095

May’22

2,7874

2,7914

2,7691

2,7691

2,7807

Jun’22

2,7310

2,7312

2,7200

2,7203

2,8195

Jul’22

2,6964

2,6964

2,6808

2,6808

2,6824

Aug’22

2,7018

2,7018

2,6100

2,6314

2,7103

Sep’22

2,5923

2,6016

2,5552

2,5765

2,6526

Oct’22

2,4348

2,4348

2,3930

2,4103

2,4857

Nov’22

2,3698

2,3730

2,3338

2,3495

2,4241

Dec’22

2,3642

2,3642

2,2847

2,3037

2,3771

Jan’23

2,2845

2,2845

2,2633

2,2789

2,3516

Share this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *